Home » 械 « Back to Glossary Index械 : GiỚI Onyomi : かい Kunyomi : Những từ thường gặp> : 機械(きかい):máy móc 器械体操(きかいたいそう):dụng cụ tập thể dục Related Articles: Học minna no nihongo bài 37Tổng hợp từ vựng Minna no nihongo« Trở lại mục lục