Từ vựng N3 sách mimi kara oboeru 55
Từ vựng N3 sách mimi kara oboeru 55. Mời các bạn tiếp tục học 10 từ vựng N3 tiếp theo theo sách mimi kara oboeru.
Từ vựng N3 sách mimi kara oboeru 55
Mục lục :
- 1 Từ vựng N3 sách mimi kara oboeru 55
- 2 541. インターネット – : Internet, mạng
- 3 542. チャイム – : tiếng còi, tiếng chuông cửa, còi tầm
- 4 543. アナウンス – : thông báo (đài, loa)
- 5 544. メッセージ – : thông điệp, tin nhắn
- 6 545. パンフレット – : tài liệu, tờ rơi quảng cáo
- 7 546. カード – : thẻ, lá bài
- 8 547. インタビュー – : phỏng vấn, vấn đáp
- 9 548. アンケート – : phiếu câu hỏi điều tra
- 10 549. データ – : dữ liệu, số liệu
- 11 550. パーセント – : phần trăm
541. インターネット – : Internet, mạng
Ví dụ :
インターネットで世界の環境問題について調べた
tìm hiểu vấn đề môi trường thế giới trên Internet
きのうは1日中インターネットをしていた
Suốt cả ngày hôm qua tôi lên mạng
542. チャイム – : tiếng còi, tiếng chuông cửa, còi tầm
Ví dụ :
授業が始まるとき、チャイムが鳴る
khi tiết học đầu tiên bắt đầu, tiếng chuông vang lên
543. アナウンス – : thông báo (đài, loa)
Ví dụ :
電車の中でアナウンスを聞く
nghe thông báo trên tàu điện
緊急ニュースを校内でアナウンスする
thông báo tin khẩn cấp trong nội bộ trường
544. メッセージ – : thông điệp, tin nhắn
Ví dụ :
留守番電話にメッセージを残す
điện thoại chế độ vắng nhà giữ lại tin nhắn
大統領は国民にメッセージを発表した
tổng thống phát biểu gửi lời đến toàn dân
この曲には、平和へのメッセージがこめられている
ca khúc này chứa đựng đầy những thông điệp về hòa bình
Từ tương tự :
伝言 : truyền tin
545. パンフレット – : tài liệu, tờ rơi quảng cáo
Ví dụ :
旅行会社でパンフレットをたくさんもらってきた
tôi đã được nhận rất nhiều tài liệu giới thiệu từ công ty du lịch
546. カード – : thẻ, lá bài
Ví dụ :
テレホンカードで電話をかける
gọi điện bằng thẻ điện thoại
ママがカードを1枚とるから、ちゃんと広げてよ
mẹ sẽ rút 1 lá bài nên con xòe bài ra hết đi nhé
547. インタビュー – : phỏng vấn, vấn đáp
Ví dụ :
勝ったチームの選手にインタビューする
phỏng vấn cầu thủ đội chiến thắng
記者のインタビューに答える
trả lời phỏng vấn của phóng viên
548. アンケート – : phiếu câu hỏi điều tra
Ví dụ :
アンケートにご協力ください
xin hãy giúp chúng tôi làm phiếu điều tra này
アンケートをして学生の生活を調べる
làm phiếu điều tra, tìm hiểu về đời sống sinh viên
549. データ – : dữ liệu, số liệu
Ví dụ :
研究のために、データを集めている
thu thập số liệu cho nghiên cứu
550. パーセント – : phần trăm
Ví dụ :
100パーセント
100%, 100 phần trăm
Trên đây là 10 Từ vựng N3 sách mimi kara oboeru 55. Mời các bạn tiếp tục học bài tiếp theo tại đây : bài 56. Hoặc xem các bài khác trong nhóm bài : từ vựng N3 sách mimi kara oboeru nihongo.
Ngoài ra các bạn có thể ôn nhanh list từ vựng N3 sách mimi tại đây : ôn nhanh từ vựng mimi kara oboeru