2000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng

2000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng

2000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng

2000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng. Tiếp theo bài viết : Từ vựng tiếng Nhật : 1000 từ thông dụng, trong bài viết này, Tự học online xin tiếp tục giới thiệu với các bạn 1000 từ vựng thông dụng tiếp theo. Bài viết được chia thành cụm 10 từ, mỗi trang 60 từ để các bạn có thể học đều đặn 10 từ 1 ngày, mỗi tuần 1 trang.

2000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng – tuần 10

Từ vựng tiếng Nhật thông dụng ngày 155

  1. 記念日 [きねんび] : ngày kỉ niệm
  2. 下り [くだり] : đi xuống

  3. 掲示板 [けいじばん] : bảng thông báo

  4. 凍る [こおる] : đóng băng

  5. ごみ [ごみ] : rác

  6. スーパーマーケット : siêu thị

  7. ぶらぶら : lang thang

  8. アナウンサー : phát thanh viên

  9. 自炊 [じすい] : tự nấu ăn

  10. 止める [とめる] : dừng

Từ vựng tiếng Nhật thông dụng ngày 156

  1. 年下 [としした] : ít tuổi hơn
  2. 治す [なおす] : sửa chữa

  3. 箸 [はし] : đũa

  4. 花見 [はなみ] : ngắm hoa

  5. 引き出し [ひきだし] : ngăn kéo

  6. 訳 [やく] : bản dịch thuật

  7. いかが [いかが] : được không ạ?

  8. 交通費 [こうつうひ] : chi phí đi lại

  9. ステレオ : đài phát thanh

  10. 再会 [さいかい] : gặp lại

Từ vựng tiếng Nhật thông dụng ngày 157

  1. 滑る [すべる] : trượt

  2. 早口 [はやくち] : nói nhanh

  3. 裏返す [うらがえす] : lật ngược lên

  4. [かど] : góc

  5. きらきら : lấp lánh

  6. 三角 [さんかく] : tam giác

  7. 激しい [はげしい] : mãnh liệt

  8. 経営 [けいえい] : kinh doanh

  9. 拡大 [かくだい] : mở rộng

  10. 姿勢 [しせい] : tư thế

Từ vựng tiếng Nhật thông dụng ngày 158

  1. 周辺 [しゅうへん] : vùng xung quanh

  2. [た] : khác

  3. 達する [たっする] : đạt tới

  4. 当時 [とうじ] : lúc đó

  5. 当然 [とうぜん] : đương nhiên

  6. 能力 [のうりょく] : năng lực

  7. 判断 [はんだん] : phán đoán

  8. 過ぎる [すぎる] : vượt quá

  9. 正確 [せいかく] : chính xác

  10. 戦争 [せんそう] : chiến tranh

Từ vựng tiếng Nhật thông dụng ngày 159

  1. 放送 [ほうそう] : phát thanh

  2. 習慣 [しゅうかん] : phong tục, thói quen

  3. フィルム : cuộn phim (ảnh)

  4. 受け付ける [うけつける] : nhận

  5. ダンス : nhảy, múa

  6. こんなに : như thế này

  7. 吹く [ふく] : thổi

  8. まあ [まあ] : tốt

  9. メール : thư điện tử

  10. インターネット : mạng internet

Từ vựng tiếng Nhật thông dụng ngày 160

  1. 出身 [しゅっしん] : xuất thân

  2. 職業 [しょくぎょう] : nghề nghiệp

  3. スター : ngôi sao, sao

  4. くだらない : vô nghĩa, tầm phào

  5. 名簿 [めいぼ] : danh sách

  6. 通常 [つうじょう] : thông thường

  7. 家内 [かない] : vợ tôi

  8. 消防署 [しょうぼうしょ] : cục phòng cháy chữa cháy

  9. 再び [ふたたび] : lại lần nữa

  10. 大統領 [だいとうりょう] : tổng thống

Phần tiếp theo, mời các bạn xem trang sau

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

Bình luận - góp ý

error: Alert: Content selection is disabled!!