Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề

2000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng

2000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng

2000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng. Tiếp theo bài viết : Từ vựng tiếng Nhật : 1000 từ thông dụng, trong bài viết này, Tự học online xin tiếp tục giới thiệu với các bạn 1000 từ vựng thông dụng tiếp theo. Bài viết được chia thành cụm 10 từ, mỗi trang 60 từ để các bạn có thể học đều đặn 10 từ 1 ngày, mỗi tuần 1 trang.

2000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng – tuần 14

Từ vựng tiếng Nhật thông dụng ngày 179

  1. 眺める [ながめる] : ngắm nhìn
  2. 書類 [しょるい] : giấy tờ

  3. 年月 [ねんげつ] : năm tháng

  4. 燃やす [もやす] : cháy

  5. 線路 [せんろ] : tuyến đường

  6. 水着 [みずぎ] : đồ bơi

  7. 可愛らしい [かわいらしい] : đáng yêu

  8. 仲良し [なかよし] : bạn thân

  9. 梅干し [うめぼし] : ô mai

  10. ドレス : váy, áo

Từ vựng tiếng Nhật thông dụng ngày 180

  1. 尽くす [つくす] : dốc hết
  2. 地球 [ちきゅう] : trái đất

  3. 不親切 [ふしんせつ] : không thân thiện

  4. からから [からから] : khát khô

  5. 本箱 [ほんばこ] : tủ sách

  6. 横書き [よこがき] : viết ngang

  7. そば屋 [そばや] : cửa hàng mì soba

  8. 加工 [かこう] : gia công

  9. 実験 [じっけん] : thực nghiệm

  10. 愛する [あいする] : yêu

Từ vựng tiếng Nhật thông dụng ngày 181

  1. あんまり [あんまり] : không nhiều lắm

  2. いきなり [いきなり] : đột nhiên

  3. [おもて] : bên ngoài

  4. 汚れ [よごれ] : vết bẩn

  5. [あいだ] : ở giữa

  6. 紫 [むらさき] : màu tím

  7. 灰色 [はいいろ] : màu xám

  8. [ち] : máu

  9. 顎 [あご] : cằm

  10. 始めに [はじめに] : đầu tiên

Từ vựng tiếng Nhật thông dụng ngày 182

  1. 暖まる [あたたまる] : trở lên ấm áp

  2. お世辞 [おせじ] : sự nịnh nọt

  3. [ふくろ] : cái túi

  4. 長袖 [ながそで] : áo dài tay

  5. 半袖 [はんそで] : áo cộc tay

  6. [かたち] : hình dáng

  7. 景色 [けしき] : phong cảnh

  8. ざあざあ : rào rào

  9. 再来月 [さらいげつ] : tháng sau nữa

  10. 泊める [とめる] : trọ lại

Từ vựng tiếng Nhật thông dụng ngày 183

  1. 叱る [しかる] : mắng

  2. 騒ぐ [さわぐ] : gây ồn ào

  3. 車道 [しゃどう] : đường xe chạy

  4. 掃除機 [そうじき] : máy quét dọn

  5. 剃る [そる] : cạo (râu)

  6. 貼る [はる] : dán

  7. [だい] : bục, bệ

  8. 主に [おもに] : chủ yếu

  9. 倒す [たおす] : xô ngã

  10. [ほし] : ngôi sao

Từ vựng tiếng Nhật thông dụng ngày 184

  1. 長女 [ちょうじょ] : trưởng nữ

  2. 爪 [つめ] : móng tay, móng chân

  3. 缶 [かん] : cái lon

  4. とんとん : koong koong

  5. 袖 [そで] : tay áo

  6. 濡れる [ぬれる] : bị ướt

  7. パーセント : phần trăm

  8. 上がる [あがる] : tăng lên

  9. 拍手 [はくしゅ] : vỗ tay

  10. 弾く [ひく] : chơi (đàn)

Phần tiếp theo, mời các bạn xem trang sau

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *