Học : 学.
Onyomi : がく, がっ.
Kunyomi : まな.
Cấp độ : Kanji N5.
Cách nhớ :
Các từ thường gặp:
学生(がくせい gakusei ): Học sinh, Sinh viên
大学(だいがく daigaku): Đại học
学校(がっこう gakkou): Trường học
学部(がくぶ gakubu ): Khoa, Ngành học
学習(がくしゅう gakushuu ): Sự học tập
学者(がくしゃ gakusha ): Học giả, Nhà bác học
文学(ぶんがく bungaku ): Văn học
学ぶ(まなぶ manabu): Học
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục