lắng xuống, dịu đi, ưu tú, cao cấp, tự nhiên tiếng Nhật là gì ? – Từ điển Việt Nhật
lắng xuống, dịu đi, ưu tú, cao cấp, tự nhiên tiếng Nhật là gì ?. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Việt Nhật này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : lắng xuống, dịu đi ưu tú, cao cấp tự nhiên
lắng xuống, dịu đi
Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 静まる
Cách đọc : しずまる
Ví dụ :
Bão đã tan nên gió đã ngớt rồi nhỉ.
台風が去って風が静まったね。
ưu tú, cao cấp
Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 上等
Cách đọc : じょうとう
Ví dụ :
Tôi đã uống một loại rượu vang cao cấp.
上等なワインを飲んだの。
tự nhiên
Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : ひとりでに
Cách đọc : ひとりでに
Ví dụ :
Cánh cửa tự nhiên mở ra kìa.
ドアがひとりでに閉まったな。
Trên đây là nội dung bài viết : lắng xuống, dịu đi, ưu tú, cao cấp, tự nhiên tiếng Nhật là gì ?. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Việt khác bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm + tiếng Nhật là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.