Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

10 từ vựng tiếng Nhật mỗi ngày

10 từ vựng tiếng Nhật mỗi ngày 406

10 từ vựng tiếng Nhật mỗi ngày 406. Mời các bạn cũng học đều đặn mỗi ngày 10 từ vựng tiếng Nhật. Đây là những từ vựng thông dụng trong cuộc sống và bổ trợ tốt cho việc nâng cao vốn từ vựng giao tiếp. 10 từ này được lần lượt lấy từ list 1000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng.

10 từ vựng tiếng Nhật mỗi ngày 406

10 từ vựng tiếng Nhật mỗi ngày 406

4051. 差し上げる sashiageru nghĩa là gì?

Ý nghĩa : biếu tặng, đưa

Ví dụ 1 :

こちらを差し上げます。
Tôi xin biếu anh cái này.

Ví dụ 2 :

部長に花を差し上げた。
Tôi đã tặng hoa cho trưởng phòng.

4052. 大工 daiku nghĩa là gì?

Ý nghĩa : thợ mộc

Ví dụ 1 :

私の父は大工です。
Bố tôi là thợ mộc.

Ví dụ 2 :

私の趣味は日曜日の大工です。
Sở thích của tôi là làm thợ mộc ngày chủ nhật.

4053. 足跡 ashiato nghĩa là gì?

Ý nghĩa : vết chân, dấu chân

Ví dụ 1 :

雪の上にうさぎの足跡があった。
Trên tuyết có dấu chân thỏ.

Ví dụ 2 :

犯人は現場で足跡を残した。
Thủ phạm đã để lại vết chân ở hiện trường.

4054. 水素 suiso nghĩa là gì?

Ý nghĩa : hydro

Ví dụ 1 :

水は水素と酸素でできています。
Nước được cấu tạo từ hydro và oxy.

Ví dụ 2 :

空気では水素があります。
Trong không khí có hydro.

4055. 婚約 konyaku nghĩa là gì?

Ý nghĩa : sự đính hôn, đính ước

Ví dụ 1 :

二人は婚約しています。
Hai người đó đã có đính ước.

Ví dụ 2 :

彼と婚約しています。
Tôi có hôn ước với anh ấy.

4056. 商社 shousha nghĩa là gì?

Ý nghĩa : công ty thương mại

Ví dụ 1 :

兄は商社に勤めています。
Anh trai tôi làm việc cho công ty thương mại.

Ví dụ 2 :

海外の商社に勤めています。
Tôi đang làm việc cho công ty thương mại nước ngoài.

4057. 初級 shokyuu nghĩa là gì?

Ý nghĩa : sơ cấp

Ví dụ 1 :

これは初級の教科書です。
Đây là sách giáo khoa sơ cấp.

Ví dụ 2 :

これはただ初級のテストですよ。
Đây chỉ là bài kiểm tra mức độ sơ cấp thôi.

4058. 失望 shitsubou nghĩa là gì?

Ý nghĩa : thất vọng

Ví dụ 1 :

彼女は結婚生活に失望していたの。
Cô ấy bị thất vọng bởi cuộc sống hôn nhân.

Ví dụ 2 :

最初いろいろ期待したから、今できなくて失望した。
Từ đầu tôi kì vọng nhiều nên bây giờ không làm được thì thất vọng.

4059. 見舞い mimai nghĩa là gì?

Ý nghĩa : việc đi thăm người ốm

Ví dụ 1 :

友達が見舞いに来てくれたよ。
Bạn vè tôi đã tới thăm người ốm rồi đó

Ví dụ 2 :

先生が病気なので今日私たちは見舞いに来ます。
Thầy giáo tôi bị bệnh nên hôm nay chúng tôi đi thăm.

4060. 頂上 choujou nghĩa là gì?

Ý nghĩa : đỉnh

Ví dụ 1 :

あと少しで山の頂上です。
Thêm 1 chút nữa là đỉnh núi rồi

Ví dụ 2 :

タワーの頂上に登った。
Tôi đã leo lên đỉnh tháp.

Trên đây là 10 từ vựng tiếng Nhật mỗi ngày 406. Mời các bạn cùng học bài tiếp theo tại đây : 10 từ mỗi ngày 407. Hoặc xem các từ vựng tương tự khác trong cùng chuyên mục : 10 từ vựng tiếng Nhật mỗi ngày.

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *