âm hán việt và cách đọc chữ 各 位 異
âm hán việt và cách đọc chữ 各 位 異. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Kanji này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn âm Hán Việt và cách đọc của 3 chữ : 各 位 異
各 – Âm Hán Việt : CÁC
Cách đọc Onyomi : かく
Cách đọc Kunyomi :
Cấp độ : JLPT N2
Những từ hay gặp đi với chữ 各 :
各(かく)~các ~各地(かくち):các vùng
各自(かくじ):mỗi cá nhân
位 – Âm Hán Việt : VỊ
Cách đọc Onyomi : い
Cách đọc Kunyomi : くらい
Cấp độ : JLPT N2
Những từ hay gặp đi với chữ 位 :
各位(かくい):các vị trí~位(い):vị trí
~地位(ちい):vùng đất
位- khoảng,chừng, xấp xỉ
異 – Âm Hán Việt : DỊ
Cách đọc Onyomi : い
Cách đọc Kunyomi : こと
Cấp độ : JLPT N2
Những từ hay gặp đi với chữ 異 :
異常な(いじょう):bất thường, lạ thường
異変(いへん):quái dị
同音異義語(どうおんいぎご):từ đồng âm dị nghĩa
異なる(ことなる):khác biệt
Trên đây là nội dung bài viết : âm hán việt và cách đọc chữ 各 位 異. Các bạn có thể tìm các chữ Kanji khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : âm Hán Việt và cách đọc chữ + chữ Kanji cần tìm. Bạn sẽ tìm được từ cần tra cứu.