áo ngủ pizama, bút bi, ngứa tiếng Nhật là gì ? – Từ điển Việt Nhật
áo ngủ pizama, bút bi, ngứa tiếng Nhật là gì ?. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Việt Nhật này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : áo ngủ pizama bút bi ngứa
áo ngủ pizama
Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : パジャマ
Cách đọc : パジャマ
Ví dụ :
Mặc cái áo ngủ này vào
このパジャマを着て。
bút bi
Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : ボールペン
Cách đọc : ボールペン
Ví dụ :
Hãy viết tên bằng bút bi
Anh có bút bi màu đen không
ボールペンで名前を書いてください。
黒のボールペンはありますか。
ngứa
Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : かゆい
Cách đọc : かゆい
Ví dụ :
Lưng tôi ngứa
Mũi tôi ngứa
背中がかゆいです。
鼻がかゆいです。
Trên đây là nội dung bài viết : áo ngủ pizama, bút bi, ngứa tiếng Nhật là gì ?. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Việt khác bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm + tiếng Nhật là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.