石 石 : THẠCH. Onyomi : せき、しゃく. Kunyomi : いし. Cấp độ : Kanji N3. Cách nhớ chữ Kanji 石 : Những từ Read More
留 留 : LƯU. Onyomi : りゅう、る. Kunyomi : と. Cấp độ : Kanji N3. Cách nhớ : Những từ thường gặp : Read More
思 思 : Tư. Onyomi : し. Kunyomi : おも-う/ おもえら-く/ おぼ-す. Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ : Những từ thường Read More
洗 Tiển : 洗 Cách đọc theo âm Onyomi: せん Cách đọc theo âm Kunyomi: あら Cách Nhớ: Giáo viên (先生) Read More