Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Archives

送 : Tống. Onyomi : そう. Kunyomi : おく-る. Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ : Những từ thường

Read More

Tiển : 洗  Cách đọc theo âm Onyomi:  せん  Cách đọc theo âm Kunyomi: あら  Cách Nhớ: Giáo viên (先生)

Read More

急 : Cấp. Onyomi : きゅう. Kunyomi : いそ-ぐ / いそ-ぎ. Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ : Những từ

Read More

開 : Khai. Onyomi : かい. Kunyomi : ひら-く / ひら-き/ ひら-ける/ あ-く. Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ : Những từ

Read More

閉 : BẾ. Onyomi : へい. Kunyomi : と、し. Cấp độ : Kanji N3. Cách nhớ chữ 閉 : Những từ thường

Read More

Kanji 押 Âm Hán Việt của chữ 押 : Áp Cách đọc chữ 押 Onyomi : Kunyomi : お-す/ お-さえる Cấp độ : Cách

Read More

使

使 : Sử, sứ. Onyomi : し. Kunyomi : つか-う/ つか-い. Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ : Những từ

Read More

Thái : 太  Cách đọc theo âm Onyomi:  たい, た  Cách đọc theo âm Kunyomi: ふと  Cách Nhớ: Đoạn gỗ

Read More

Đậu : 豆  Cách đọc theo âm Onyomi: とう, ず  Cách đọc theo âm Kunyomi: まめ  Cách Nhớ: Đây là

Read More

Đản/Đoản : 短    Cách đọc theo âm Onyomi: たん  Cách đọc theo âm Kunyomi: みじか  Cách Nhớ: Mũi tên

Read More