洗 Tiển : 洗 Cách đọc theo âm Onyomi: せん Cách đọc theo âm Kunyomi: あら Cách Nhớ: Giáo viên (先生) Read More
開 開 : Khai. Onyomi : かい. Kunyomi : ひら-く / ひら-き/ ひら-ける/ あ-く. Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ : Những từ Read More
押 Kanji 押 Âm Hán Việt của chữ 押 : Áp Cách đọc chữ 押 Onyomi : Kunyomi : お-す/ お-さえる Cấp độ : Cách Read More