Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Archives

英 : Anh. Onyomi : えい. Kunyomi : Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ : Những từ thường gặp

Read More

質 : Chất. Onyomi : しつ. Kunyomi : たち / ただ-す. Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ : Những từ

Read More

問 : Vấn. Onyomi : もん. Kunyomi : と-う/ と-い. Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ : Những từ thường

Read More

Thuyết : 説  Cách đọc theo âm Onyomi: せつ, せっ, ぜい  Cách đọc theo âm Kunyomi:と  Cách Nhớ: Anh trai

Read More

者 : Giả. Onyomi : しゃ. Kunyomi : もの. Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ : Những từ thường

Read More

)Thử : 暑  Cách đọc theo âm Onyomi: しょ  Cách đọc theo âm Kunyomi: あつ  Cách Nhớ: Một người (者)đứng

Read More

Hàn : 寒  Cách đọc theo âm Onyomi: かん  Cách đọc theo âm Kunyomi:さむ  Cách Nhớ: Trong ngày  lạnh giá,

Read More

姉 : Tỷ Onyomi : し Kunyomi : あね Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ : Những từ thường

Read More

弟 : Đệ Onyomi : だい Kunyomi : おとうと Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ : Những từ thường

Read More

験 : Nghiệm. Onyomi : けん / げん. Kunyomi : あかし / しるし / ため-す / ためし. Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ

Read More