験 験 : Nghiệm. Onyomi : けん / げん. Kunyomi : あかし / しるし / ため-す / ためし. Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ Read More
画 画 : Họa, hoạch. Onyomi : が. Kunyomi : えが-く/ かく-する/ かぎ-る. Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ : Những từ Read More
羊 DƯƠNG : 羊 Cách đọc theo âm Onyomi: よう Cách đọc theo âm Kunyomi: ひつじ Cách Nhớ: Đây là hình Read More