Tự học tiếng Nhật online miễn phí !
PHẢN : 反 Cách đọc theo âm Onyomi: はん, たん, ほん Cách đọc theo âm Kunyomi: そ Cách Nhớ: Tôi
飯 : Phạn Onyomi : はん Kunyomi : Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ : Những từ thường gặp :
牛 : Ngưu Onyomi : ぎゅう Kunyomi : うし Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ : Những từ thường
ĐỒN : 豚 Cách đọc theo âm Onyomi: とん Cách đọc theo âm Kunyomi: ぶた Cách Nhớ: Con heo nhìn
鳥 : Điểu Onyomi : ちょう Kunyomi : とり Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ : Những từ thường
肉 : Nhục Onyomi : にく Kunyomi : Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ : Những từ thường gặp
茶 : Trà Onyomi : ちゃ Kunyomi : Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ : Những từ thường gặp
青 : Thanh Onyomi : せい / しょう Kunyomi : あお / あお-い Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ : Những
白 : Bạch. Onyomi : はく / びゃく. Kunyomi : しろ-い / しら~. Cấp độ : Kanji N5. Cách nhớ :
黒 : Hắc Onyomi : こく Kunyomi : くろ / くろ-ずむ / くろ-い Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ : Những