Kanji : 例
Âm Hán Việt của chữ 例 :LỆ
Cách đọc chữ 例 :
Onyomi : れい
Kunyomi : たと
Cấp độ :
Cách Nhớ chữ 例 :
Những từ thường gặp có chứa chữ Kanji 例 :
例(れい):ví dụ
実例(じつれい):ví dụ thực tế
例えば(たとえば):ví dụ
例外(れいがい):ngoại lệ
Một số câu thành ngữ, quán ngữ có chứa chữ Hán 例 :
Nguồn tham khảo : wiki
Trên đây là nội dung thiết yếu cần học cho chữ Kanji 例 . Các bạn có thể học các chữ khác trong các chuyên mục liên quan, hoặc tham khảo thêm tại danh mục : Từ điển Kanji. Hãy nhập chữ Kanji mà bạn cần tìm vào công cụ tìm kiếm tại đó.
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục