Kanji 便
Âm Hán Việt của chữ 便 : Tiện
Cách đọc chữ 便 :
Onyomi : べん / びん .
Kunyomi : たよ .
Cấp độ :
Cách Nhớ chữ 便 :
Những từ thường gặp có chứa chữ Kanji 便 :
不便な(ふべんな):Bất tiện
便利な(べんりな):Tiện lợi
郵便局(ゆうびんきょく): Bưu điện
便り(たより):Tin tức, thư
航空便(こうくうびん): Thư gửi bằng đường hàng không
船便(船便):Thư gửi bằng đường biển
Một số câu thành ngữ, quán ngữ có chứa chữ Hán 便 :
Nguồn tham khảo : wiki
Trên đây là nội dung thiết yếu cần học cho chữ Kanji 便 . Các bạn có thể học các chữ khác trong các chuyên mục liên quan, hoặc tham khảo thêm tại danh mục : Từ điển Kanji. Hãy nhập chữ Kanji mà bạn cần tìm vào công cụ tìm kiếm tại đó.
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục