君
« Back to Glossary Index

Tướng quân của tôi cầm gậy và dùng miệng (口) ra lệnh cho tôi.
君 : Quân
Onyomi : クン
Kunyomi : きみ
Cách Nhớ:
Các từ thường gặp:
山本君 やまもとくん cậu Yamamoto
君 きみ bạn
君主 くんしゅ quân chủ, người trị vì
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục