声 « Back to Glossary IndexKanji 声 Âm Hán Việt của chữ 声 : Thanh Cách đọc chữ 声 : Onyomi : せい / しょう . Kunyomi : こえ / こわ . Cấp độ : Cách Nhớ chữ 声 : Một võ sĩ ngồi trước cửa và cất giọng nói “Koe” Những từ thường gặp có chứa chữ Kanji 声 : 声(こえ):Giọng nói 音声学(おんせいがく):Ngữ âm học 声変わり(こえがわり): Vỡ giọng 声楽(せいがく):Thanh nhạc 声優(せいゆう):Diễn viên lồng tiếng seiyuu 声色(こわいろ):Thanh sắc, tông giọng Một số câu thành ngữ, quán ngữ có chứa chữ Hán 声 : Nguồn tham khảo : wiki Trên đây là nội dung thiết yếu cần học cho chữ Kanji 声 . Các bạn có thể học các chữ khác trong các chuyên mục liên quan, hoặc tham khảo thêm tại danh mục : Từ điển Kanji. Hãy nhập chữ Kanji mà bạn cần tìm vào công cụ tìm kiếm tại đó. WhatsAppTweetRelated Articles: 1000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng nhấtHọc minna no nihongo bài 27Học minna no nihongo bài 47Tổng hợp ngữ pháp Minna no nihongoTổng hợp từ vựng Minna no nihongoCategories: Từ điển Kanji« Trở lại mục lục