天 : Thiên.
Onyomi : てん.
Kunyomi : あま.
Cấp độ : Kanji N5.
Cách nhớ :
Những từ thường gặp :
天気(てんき): thời tiết
天の川(あまのかわ): sông ngân hà
天気予報(てんきよほう): dự báo thời tiết
天皇(てんのう): thiên hoàng
天国(てんごく): thiên đàng
天才(てんさい): thiên tài
天使(てんし): thiên sứ
天文学(てんもんがく): thiên văn học
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục