妻
« Back to Glossary Index

Người phụ nữ đang cầm chổi là vợ tôi
妻 : Thê.
Onyomi : さい.
Kunyomi : つま.
Cấp độ : Kanji N3.
Cách nhớ :
Những từ thường gặp :
妻(つま):vợ
夫妻(ふさい):vợ chồng
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
妻 : Thê.
Onyomi : さい.
Kunyomi : つま.
Cấp độ : Kanji N3.
Cách nhớ :
Những từ thường gặp :
妻(つま):vợ
夫妻(ふさい):vợ chồng