Kanji 怒
Âm Hán Việt của chữ 怒 : Nộ
Cách đọc chữ 怒 :
Onyomi : と .
Kunyomi : おこ / いか .
Cấp độ :
Cách Nhớ chữ 怒 :
Những từ thường gặp có chứa chữ Kanji 怒 :
怒る(おこる): Giận
怒り(いかり):Cơn giận
怒鳴る(どなる):Gào, thét
Một số câu thành ngữ, quán ngữ có chứa chữ Hán 怒 :
Nguồn tham khảo : wiki
Trên đây là nội dung thiết yếu cần học cho chữ Kanji 怒 . Các bạn có thể học các chữ khác trong các chuyên mục liên quan, hoặc tham khảo thêm tại danh mục : Từ điển Kanji. Hãy nhập chữ Kanji mà bạn cần tìm vào công cụ tìm kiếm tại đó.
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục