Home » 慣 « Back to Glossary Index慣 : QUÁN Onyomi : かん Kunyomi : な Những từ thường gặp> : 習慣(しゅうかん):phong tục, thói quen 慣れる(なれる):quen với Related Articles: Dịch tên tiếng Việt sang tiếng Nhật - dịch sang tên tiếng NhậtHọc minna no nihongo bài 28Tên tiếng nhật của bạn là gì?Tổng hợp từ vựng Minna no nihongo« Trở lại mục lục