死 : Tử.
Onyomi : し.
Kunyomi : し-ぬ.
Cấp độ : Kanji N4
Cách nhớ :
Những từ thường gặp :
死ぬ(しぬ):chết
死体(したい):tử thi
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
Tự học tiếng Nhật online miễn phí !
死 : Tử.
Onyomi : し.
Kunyomi : し-ぬ.
Cấp độ : Kanji N4
Cách nhớ :
死ぬ(しぬ):chết
死体(したい):tử thi