点
点 : Điểm.
Onyomi : テン.
Kunyomi :
Cách Nhớ chữ 点:
Các từ thường gặp:
点 (てん) : điểm
弱点 (じゃくてん) : điểm yếu
点数 (てんすう) : điểm số
欠点 (けってん) : nhược điểm
句読点 (くとうてん) : dấu câu (chấm, phẩy…)
要点 (ようてん) : điểm quan trọng
[jpshare]
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục