辺 : BIÊN
Onyomi : へん
Kunyomi : あた、べ
Những từ thường gặp> :
辺(へん):vùng
辺り(あたり):khu vực
周辺(しゅうへん):vùng quanh
海辺(うみべ):bờ biển
Tự học tiếng Nhật online miễn phí !
辺 : BIÊN
Onyomi : へん
Kunyomi : あた、べ
辺(へん):vùng
辺り(あたり):khu vực
周辺(しゅうへん):vùng quanh
海辺(うみべ):bờ biển