酒
« Back to Glossary Index

Rượu ngon được nấu từ nước tốt
酒 : Tửu
Onyomi : しゅ
Kunyomi : さけ / さか
Cấp độ : Kanji N3.
Cách nhớ :
Những từ thường gặp :
お酒(おさけ):rượu
日本酒(にほんしゅ):rượu nhật
料理酒(りょうりしゅ):rượu nấu ăn
酒屋(さかや):cửa hàng rượu
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục