雪 : Tuyết
Onyomi : セツ
Kunyomi : ゆき
Cách Nhớ:
Các từ thường gặp:
雪 (ゆき) : tuyết
大雪 (おおゆき) : mưa tuyết lớn
雪だるま (ゆきだるま) người tuyết
新雪 (しんせつ) : tuyết mới
降雪 (こうせつ) : tuyếy rơi
雪崩 (なだれ) : lở tuyết
吹雪 (ふぶき) : bão tuyết
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục