Mã : 馬.
Onyomi : ば.
Kunyomi : うま、 ま.
Cách Nhớ:
Các từ thường gặp:
馬(うま):Con ngựa
子馬(こうま):Con ngựa con
馬小屋(うまごや):Chuồng ngựa
馬車(ばしゃ):Xe ngựa
乗馬(じょうば):Cưỡi ngựa
競馬(けいば):Đua ngựa
馬鹿(ばか):Ngu ngốc, Ngu xuẩn
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục