Từ vựng N3 sách mimi kara oboeru 71
Từ vựng N3 sách mimi kara oboeru 71. Mời các bạn tiếp tục học 10 từ vựng N3 tiếp theo theo sách mimi kara oboeru.
Từ vựng N3 sách mimi kara oboeru 71
Mục lục :
- 1 Từ vựng N3 sách mimi kara oboeru 71
- 2 701. 商品 – しょうひん : hàng hóa
- 3 702. 質 – しつ : chất lượng, phẩm chất
- 4 703. 型 – かた : mẫu mã, hình dáng
- 5 704. 生産 – せいさん : sản xuất
- 6 705. 消費 – しょうひ : tiêu dùng, tiêu tốn
- 7 706. 物価 – ぶっか : giá cả
- 8 707. 倒産 – とうさん : phá sản, sụp đổ
- 9 708. 携帯 – けいたい : di dộng, mang theo, xách tay
- 10 709. 現代 – げんだい : hiện đại
- 11 710. 世紀 – せいき : thế kỷ
701. 商品 – しょうひん : hàng hóa
Ví dụ :
店に商品を並べる
sắp xếp hàng hóa trong cửa hàng
702. 質 – しつ : chất lượng, phẩm chất
Ví dụ :
このメーカーの製品は質がいい
sản phẩm của nhà sản xuất này có chất lượng tốt
Từ tương tự :
量 : số lượng
品質 : chất lượng hàng hóa
703. 型 – かた : mẫu mã, hình dáng
Ví dụ :
新しい型のパソコンを買った
tôi đã mua chiếc laptop mẫu mới rồi
704. 生産 – せいさん : sản xuất
Ví dụ :
日本は農作物の生産が少ない
Nhật bản ít sản xuất nông nghiệp
工場でカメラを生産する
sản xuất máy ảnh tại công trường
Từ đối nghĩa :
消費 : tiêu thụ, tiêu dùng
705. 消費 – しょうひ : tiêu dùng, tiêu tốn
Ví dụ :
牛乳の消費が減っている
sự tiêu dùng sữa đang giảm
運動してカロリーを消費する
vận động thì sẽ tiêu tốn năng lượng
Từ đối nghĩa :
生産 : sản xuất
706. 物価 – ぶっか : giá cả
Ví dụ :
東京は物価が高い
giá cả ở Tokyo đắt đỏ
707. 倒産 – とうさん : phá sản, sụp đổ
Ví dụ :
会社が倒産する
công ty phá sản
708. 携帯 – けいたい : di dộng, mang theo, xách tay
Ví dụ :
外国人はいつも外国人登録証を携帯していなければならない
người nước ngoài lúc nào cũng phải mang theo bản đăng ký người ngoại quốc
私はたばこを吸うので、いつも携帯灰皿を持ち歩いている
tôi hút thuốc nên lúc nào tôi cũng đi và mang theo gạt tàn di động
709. 現代 – げんだい : hiện đại
Ví dụ :
現代は情報の時代だと言われている
hiện đại được nói là thời kì thông tin
Từ tương tự :
今日 : ngày nay
710. 世紀 – せいき : thế kỷ
Ví dụ :
21世紀が始まった
thế kỷ 21 đã bắt đầu rồi
Trên đây là 10 Từ vựng N3 sách mimi kara oboeru 71. Mời các bạn tiếp tục học bài tiếp theo tại đây : bài 72. Hoặc xem các bài khác trong nhóm bài : từ vựng N3 sách mimi kara oboeru nihongo.
Ngoài ra các bạn có thể ôn nhanh list từ vựng N3 sách mimi tại đây : ôn nhanh từ vựng mimi kara oboeru