Kanji 危 Âm Hán Việt của chữ 危 : Nguy. Cách đọc chữ 危 : Onyomi : キ. Kunyomi :

Read more

Kanji 耳 Âm Hán Việt của chữ 耳 : Nhĩ  Cách đọc chữ 耳 : Onyomi : じ. Kunyomi : みみ.

Read more

Kanji 好 Âm Hán Việt của chữ 好 : Hảo Cách đọc chữ 好 : Onyomi : こう. Kunyomi : す.

Read more

Kanji 弓 Âm Hán Việt của chữ 弓 :Cung Cách đọc chữ 弓 : Onyomi : きゅう. Kunyomi : ゆみ

Read more

Kanji 氏 Âm Hán Việt của chữ 氏 : Thị Cách đọc chữ 氏 : Onyomi : し . Kunyomi

Read more

Kanji 羽 Âm Hán Việt của chữ 羽 : Vũ Cách đọc chữ 羽 : Onyomi : う . Kunyomi

Read more

Kanji 遠 Âm Hán Việt của chữ 遠 : Viễn Onyomi : えん / おん . Kunyomi : とお .

Read more

Kanji 軽 Âm Hán Việt của chữ 軽 : Khinh Onyomi : けい . Kunyomi : かる / がる /

Read more

Kanji 光 Âm Hán Việt của chữ 光 : Quang Onyomi : こう . Kunyomi : ひかり / ひか .

Read more

Kanji 働 Âm Hán Việt của chữ 働 : Động Onyomi : どう . Kunyomi : はたら / ばたら .

Read more
error: Alert: Content selection is disabled!!