Tự học tiếng Nhật online miễn phí !
Kanji 士 Âm Hán Việt của chữ 危 : Sĩ Onyomi : し . Kunyomi : Cấp độ : Cách
Kanji 官 Âm Hán Việt của chữ 官 : Quản Onyomi : かん . Kunyomi : Cấp độ : Cách
Kanji 回 Âm Hán Việt của chữ 回 : Hồi Onyomi : かい / え . Kunyomi : まわ Cấp độ
Kanji 民 Âm Hán Việt của chữ 危 : Dân Onyomi : みん . Kunyomi : たみ . Cấp độ :
Kanji 頭 Âm Hán Việt của chữ 頭 : Đầu Onyomi : ず / とう / ど / と .
Kanji 顔 Âm Hán Việt của chữ 顔 : Nhan Onyomi : がん . Kunyomi : かお.がお . Cấp độ : Cách
Kanji 声 Âm Hán Việt của chữ 声 : Thanh Cách đọc chữ 声 : Onyomi : せい / しょう
Kanji 竹 Âm Hán Việt của chữ 竹 : Trúc Cách đọc chữ 竹 : Onyomi : ちく . Kunyomi
Kanji 合 Âm Hán Việt của chữ 合 : Hợp Cách đọc chữ 合 : Onyomi : ごう / がっ
Kanji 便 Âm Hán Việt của chữ 便 : Tiện Cách đọc chữ 便 : Onyomi : べん / びん