Học minna no nihongo bài 16
Mời các bạn cùng học minna no nihongo bài 16:
1. Từ vựng :
TT | Từ vựng | Chữ Hán | Ý nghĩa |
1 | のる (のります) |
乗ります | đi, lên ( tàu) |
2 | おりる (おります) |
降ります | xuống ( tàu) |
3 | のりかえる (のりかえます) |
乗り換えます | chuyển xe |
4 | いれる (いれます) |
入れます | cho vào, bỏ vào |
5 | だす (だします) |
出します | lấy ra, rút ( tiền) |
6 | はる (はります) |
入ります | vào, nhập học |
7 | でる (でます) |
出ます | ra, tốt nghiệp |
8 | やめる (やめます) |
bỏ, thôi | |
9 | おす (おします) |
押します | bấm, ấn |
10 | わかい | 若い | trẻ |
11 | ながい | 長い | dài |
12 | みじかい | 短い | ngắn |
13 | あかるい | 明るい | sáng |
14 | くらい | 暗い | tối |
15 | せがたかい | 背が高い | cao ( người) |
16 | あたまがいい | 頭がいい | thông minh ( người) |
17 | からだ | 体 | cơ thể |
18 | おなか | bụng | |
19 | かみ | 髪 | tóc |
20 | かお | 顔 | mặt |
21 | め | 目 | mắt |
22 | みみ | 耳 | tai |
23 | くち | 口 | miệng |
24 | は | 歯 | răng |
25 | あし | 足 | chân |
26 | みどり | 緑 | màu xanh lá cây |
27 | おてら | 寺 | chùa |
28 | じんじゃ | 神社 | đền |
29 | りゅうがくせい | 留学生 | lưu học sinh |
30 | どうやって | làm thế nào | |
31 | まだまだです | không, tôi còn kém lắm | |
32 | かくにん | 確認 | xác nhận |
33 | あんしょうばんごう | 暗証番号 | mã số bí mật |
34 | きんがく | 金額 | khoản tiền |
35 | あびます | 浴びます | tắm |
36 | あたま | 頭 | đầu |
37 | サービス | dịch vụ | |
38 | ジョギング | chạy bộ | |
39 | シャワー | vòi hoa sen | |
40 | ∼ばん | ∼番 | số… |
41 | どの∼ | cái nào | |
42 | おひきだしですか | お引き出しですか | anh/chị rút tiền ạ? |
43 | まず | trước tiên | |
44 | キャッシュカード | thẻ ngân hàng, thẻ ATM | |
45 | つぎに | 次に | tiếp theo |
46 | ボタン | nút | |
47 | JR | công ty đường sắt Nhật Bản | |
48 | アジア | châu Á | |
499 | バンドン | Bandung (ở Indonesia) | |
50 | ベラクルス | Veracruz (ở Mexico) | |
51 | フランケン | Franken ( ở Đức) | |
52 | ベトナム | Việt Nam | |
53 | フエ | Huế |
2. Kanji
降 : Giáng
降りる (oriru) : xuống (xe), hạ
降雨 (kouu) : mưa
思 : Tư
思う (omou) : nghĩ
思想 (shisou) : tư tưởng
寝 : Tẩm
寝室 (shinshitsu) : phòng ngủ
寝る (neru) : ngủ
終 : Chung
終わり (owari) : kết thúc
終電 (shuuden) : chuyến xe điện cuối cùng
言 : Ngôn
言葉 (kotoba) : ngôn ngữ, từ vựng
言う (iu) : nói
言語 (gengo) : ngôn ngữ, tiếng nói
知 : Tri
知る (shiru) : biết
知しき (chishiki) : tri thức, kiến thức
同 : Đồng
同じ (onaji) : giống nhau, như nhau
同意 (doui) : đồng ý
漢 : Hán
漢書 (kansho) : sách Trung Quốc
漢学 (kangaku) : Trung Quốc học
字 : Tự
字 (ji) : chữ
漢字 (kanji) : chữ Hán
方 : Phương
方法 (houhou) : cách thức, phương pháp
方 (kata) : cách thức, vị, ngài
Phần ngữ pháp và Kaiwa mời các bạn xem tại trang sau