別 : Biệt. .
Onyomi : べつ.
Kunyomi : わか-れる.
Cấp độ : Kanji N4
Cách nhớ :
Những từ thường gặp :
区別(くべつ):chia theo khu
別れる(わかれる):chia tay, phân cách
特別(とくべつ):đặc biệt
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
Tự học tiếng Nhật online miễn phí !
別 : Biệt. .
Onyomi : べつ.
Kunyomi : わか-れる.
Cấp độ : Kanji N4
Cách nhớ :
区別(くべつ):chia theo khu
別れる(わかれる):chia tay, phân cách
特別(とくべつ):đặc biệt