参 : Tham
Onyomi : さん
Kunyomi : まい-る
Những từ thường gặp :
参加(さんか):tham dự
参る(まいる):tới
持参(いさん):di sản
お参り- đi lễ (chùa)
参考書(さんこうしょ):sách tham khảo
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
Tự học tiếng Nhật online miễn phí !
参 : Tham
Onyomi : さん
Kunyomi : まい-る
参加(さんか):tham dự
参る(まいる):tới
持参(いさん):di sản
お参り- đi lễ (chùa)
参考書(さんこうしょ):sách tham khảo