園 : Viên.
Onyomi : エン.
Kunyomi : その.
Cách Nhớ:
Các từ thường gặp:
公園 (こうえん) : công viên
動物園 (どうぶつえん) : vườn bách thú
遊園地 (ゆうえんち) : công viên giải trí
幼稚園 (ようちえん) : mẫu giáo
園芸 (えんげい) : nghề làm vườn
庭園 (ていえん) : vườn
エデンの園 (エデンのその) : Vườn eden, vườn địa đàng
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục