Kanji 席
Âm Hán Việt của chữ 席 : Tịch.
Cách đọc chữ 席
Onyomi : セキ.
Kunyomi :
Cấp độ : Kanji N3
Cách nhớ chữ 席:
Những từ thường gặp có chứa chữ Kanji 席 :
席 (せき) : ghế
出席 (しゅっせき) : tham gia, có mặt
空席 (くうせき) : chổ trống
欠席 (けっせき) : vắng mặt
客席 (きゃくせき) : ghế khán giả
着席する (ちゃくせきする) : ngồi xuống
宴席(エンセキ) : Bữa tiệc
寄席(よせ) : Kịch vui
座席(ザセキ) : Chỗ ngồi
首席(シュセキ) : Thủ khoa
席上(セキジョウ) : buổi gặp gỡ
即席(ソクセキ) : ứng khẩu
陪席(バイセキ) : Phụ tá
席次(セキジ) : Sắp đặt ghế
席巻(せっけん) : Xâm chiếm, chinh phục, chế ngự
Một số câu thành ngữ, quán ngữ có chứa chữ Hán 席 :
欠席裁判 (けっせきさいばん) : phán quyết vắng mặt
Trên đây là nội dung thiết yếu cần học cho chữ Kanji 席 . Các bạn có thể học các chữ khác trong các chuyên mục liên quan, hoặc tham khảo thêm tại danh mục : Từ điển Kanji. Hãy nhập chữ Kanji mà bạn cần tìm vào công cụ tìm kiếm tại đó.
Categories: Từ điển Kanji
Tags: bộ thủ はば、はばへん、きんべん, kanji 10 nét
« Trở lại mục lục