Home » 康 « Back to Glossary Index康 : KHANG Onyomi : こう Kunyomi : Những từ thường gặp> : 健康(けんこう):sức khỏe 健康保険証(けんこうほけんしょう):thẻ bảo hiểm sức khoẻ Related Articles: Dịch tên tiếng Việt sang tiếng Nhật - dịch sang tên tiếng NhậtTên tiếng nhật của bạn là gì?Tên tiếng Nhật hay cho nữTên tiếng Nhật hay dành cho nam« Trở lại mục lục