律 : Luật
Cách đọc theo âm Onyomi : リツ, リチ
Cách đọc theo âm Kunyomi :
Cách Nhớ:
Tôi đã viết(書) luật giao thông
Các từ thường gặp:
法律 ほうりつ pháp luật
規律 きりつ quy luật
戒律 かいりつ giới luật (tu hành)
一律に いちりつに cùng 1 kiểu, 1 mức
自立神経 じりつしんけい Thần kinh sinh dưỡng (hoạt động không theo sự chỉ đạo của ý chí)
律儀な りちぎな chính trực
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục