« Back to Glossary Index

性 : Tính

Onyomi : セイ, ショオ

Kunyomi :

Cách Nhớ:

Cách nhớ chữ Kanji 性
Khi sinh ra sẽ biết giới tính của trẻ

Các từ thường gặp:

男性 (だんせい) : đàn ông

女性 (じょせい) : đàn bà

性別 (せいべつ) : giới tính

正確 (せいかく) : chính xác

性質 (せいしつ) : tính chất

理性 (りせい) : lý tính

酸性 (さんせい) : tính axit

相性 (あいしょう) : tương sinh (ngũ hành)

Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
error: Alert: Content selection is disabled!!