Home » 杯 « Back to Glossary Index杯 : BÔI Onyomi : はい Kunyomi : さかずき Những từ thường gặp> : ~杯(ぱい):chén ~杯(ぱい):chén, ly 乾杯(かんぱい):cạn li, nâng cốc Related Articles: Học minna no nihongo bài 40Tổng hợp các cách đếm trong tiếng NhậtTổng hợp ngữ pháp Minna no nihongoTổng hợp từ vựng Minna no nihongo« Trở lại mục lục