橋 : Kiều.
Onyomi : キョオ.
Kunyomi : はし.
Cách Nhớ:
Các từ thường gặp:
橋 (はし) : cầu
鉄橋 (てっきょう) : cây cầu sắt
歩道橋 (ほどうきょう) : cầu cho người đi bộ
つり橋 (つりはし) : cầu treo
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
Tự học tiếng Nhật online miễn phí !
橋 : Kiều.
Onyomi : キョオ.
Kunyomi : はし.
Cách Nhớ:
Các từ thường gặp:
橋 (はし) : cầu
鉄橋 (てっきょう) : cây cầu sắt
歩道橋 (ほどうきょう) : cầu cho người đi bộ
つり橋 (つりはし) : cầu treo