涙
« Back to Glossary Index
Kanji : 涙
Âm Hán Việt của chữ 涙 : Lệ
Cách đọc chữ 涙 :
Onyomi :
Kunyomi : なみだ
Cấp độ :
Cách Nhớ chữ 涙 :
Những từ thường gặp có chứa chữ Kanji 涙 :
涙(なみだ):nước mắt
涙を流す(なみだをながす):chảy nước mắt
Một số câu thành ngữ, quán ngữ có chứa chữ Hán 涙 :
Nguồn tham khảo : wiki
Trên đây là nội dung thiết yếu cần học cho chữ Kanji 涙 . Các bạn có thể học các chữ khác trong các chuyên mục liên quan, hoặc tham khảo thêm tại danh mục : Từ điển Kanji. Hãy nhập chữ Kanji mà bạn cần tìm vào công cụ tìm kiếm tại đó.
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục