組 : TỔ.
Onyomi : そ.
Kunyomi : く.
Những từ thường gặp :
組織(そしき):tổ chức, hệ thống
組み合わせ(くみあわせ):liên kết, kết hợp
番組(ばんぐみ):chương trình
組合(くみあい):công đoàn
組む(くむ):hợp tác
番組(ばんぐみ):chương trình
組み立てる(くみたてる):lắp ráp
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục