Kanji : 練
Âm Hán Việt của chữ 練 : Luyện
Cách đọc chữ 練 :
Onyomi : れん
Kunyomi :
Cấp độ : Kanji N3.
Cách Nhớ chữ 練 :
Những từ thường gặp có chứa chữ Kanji 練 :
練習(れんしゅう):luyện tập
訓練(くんれん):huấn luyện
Một số câu thành ngữ, quán ngữ có chứa chữ Hán 練 :
Nguồn tham khảo : wiki
Trên đây là nội dung thiết yếu cần học cho chữ Kanji 練 . Các bạn có thể học các chữ khác trong các chuyên mục liên quan, hoặc tham khảo thêm tại danh mục : Từ điển Kanji. Hãy nhập chữ Kanji mà bạn cần tìm vào công cụ tìm kiếm tại đó.
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục