赤
« Back to Glossary Index

Đắp đất ở phía trên ngọn lửa là có thể làm ra gạch đỏ
赤 : Xích
Onyomi : せき
Kunyomi : あか / あか-い / あか-らむ
Cấp độ : Kanji N4
Cách nhớ :
Những từ thường gặp :
赤道(せきどう):xích đạo
赤ちゃん(あかちゃん):trẻ nhỏ
赤い(あかい):đỏ
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục