足 足 : Túc Onyomi : そく Kunyomi : あし た-りるた-るた-す Những từ thường gặp> : 手足(てあし):chân tay足りる(たりる):đủ足入れ(あしいれ):kết hôn không chính thức Câu hỏi - góp ý : Share this:TweetCategories: Kanji