足 : Túc.
Onyomi : そく.
Kunyomi : あし/ た-りる/ た-る/ た-す.
Cấp độ : Kanji N4
Cách nhớ :
Những từ thường gặp :
手足(てあし):chân tay
足りる(たりる):đủ
足入れ(あしいれ):kết hôn không chính thức
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
Tự học tiếng Nhật online miễn phí !
足 : Túc.
Onyomi : そく.
Kunyomi : あし/ た-りる/ た-る/ た-す.
Cấp độ : Kanji N4
Cách nhớ :
手足(てあし):chân tay
足りる(たりる):đủ
足入れ(あしいれ):kết hôn không chính thức