車
Xa: 車.
Onyomi: しゃ.
Kunyomi: くるま.
Cấp độ : Kanji N5.
Cách Nhớ:
Đây là hình của một chiếc xe (車の形です)
Các từ thường gặp:
車(くるま): Xe, ô tô
電車(でんしゃ): Tàu điện
車いす(くるまいす): Xe lăn, Xe có ghế tựa (cho người khuyết tật)
[jpshare]
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục