朝 : Vận.
Onyomi : うん.
Kunyomi : はこ-ぶ.
Cách nhớ :
Những từ thường gặp :
運転(うんてん):vận chuyển
運が付いている(うんがついている):may mắn
運ぶ(はこぶ):vận chuyển
運転手(うんてんしゅ):Tài xế
運動(うんどう): Vận động
不運(ふうん):Không may
運命(うんめい):Số phận
運賃(うんちん):Phí vận chuyển
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục