Những từ vựng N3 khó hay nhầm
Những từ vựng N3 khó hay nhầm. Chào các bạn để trợ giúp các bạn trong việc luyện thi N3, trong bài viết này tự học online xin tổng hợp lại những từ vựng N3 khó, hay nhầm, dễ quên. Danh sách này được lấy ra từ danh sách từ vựng tiếng Nhật N3. Với danh sách này, các bạn nên ôn lại nhiều lần để sớm nhớ được lâu.
Những từ vựng N3 khó hay nhầm p.25
Mục lục :
- 始発電車 (しはつでんしゃ) : chuyến tàu đầu tiên
-
私立高校 (しりつこうこう) : trường cấp 3 tư thục
-
紙幣/お札 (しへい/おさつ) : tiền giấy
-
試験で問われる (しけんでとわれる) : bị hỏi trong kì thi
-
歯医者にかかる (はいしゃにかかる) : đi khám nha sĩ
-
事務の手伝いをする (じむのてつだいをする) : hỗ trợ công việc văn phòng
-
時間割 (じかんわり) : thời khoá biểu
-
時刻表 (じこくひょう) : thời gian biểu hướng dẫn
-
次男 (じなん) : thứ nam
-
写真を添付する (しゃしんをてんぷする) : chèn ảnh
Những từ vựng N3 khó hay nhầm p.26
-
斜めに横断する (ななめにおうだんする) : sang đường theo hướng chéo
-
借金をする (しゃっきんをする) : vay tiền
-
主婦 (しゅふ) : nội trợ
-
手をつなぐ (てをつなぐ) : nắm tay
-
手を放す (てをはなす) : buông tay
-
手袋をはめる/する (てぶくろをはめる/する) : đeo gang tay
-
首になる/やめさせられる (くびになる/やめさせられる) : bị đuổi
-
純粋な (じゅんすいな) : ngây thơ
-
純粋な気持ち (じゅんすいなきもち) : cảm xúc trong sáng
-
書き取る (かきとる) : ghi ra
Những từ vựng N3 khó hay nhầm p.27
-
助手席 (じょしゅせき) : ghế phụ
-
女性にもてる (じょせいにもてる) : có sức hút với phụ nữ
-
傷がつく (きずがつく) : bị thương
-
傷をつける (きずをつける) : làm bị thương
-
床をふく (ゆかをふく) : lau sàn
-
上り電車 (のぼりでんしゃ) : lên tàu
-
上着 (うわぎ) : áo khoác
-
乗り越す (のりこす) : đi quá điểm đến
-
乗り過ごす (のりすごす) : nhỡ điểm dừng
-
情報を得る (じょうほうをえる) : có thông tin
Những từ vựng N3 khó hay nhầm p.28
-
職場の部下 (しょくばのぶか) : cấp dưới
-
唇 (くちびる) : môi
-
振り込む (ふりこむ) : chuyển khoản
-
申し込みを締め切る (もうしこみをしめきる) : hết hạn đăng kí
-
親戚 (しんせき) : họ hàng
-
親類 (しんるい) : nguười thân
-
進学を希望する (しんがくをきぼうする) : nguyện vọng học lên cao
-
水が凍る (みずがこおる) : nước đông cứng
-
水をくむ (みずをくむ) : múc nước
-
水玉 (みずたま) : chấm bi
Những từ vựng N3 khó hay nhầm p.29
-
炊飯器 (すきはんき) : nồi cơm điện
-
睡眠を取る (すいみんをとる) : đi ngủ
-
酔っぱらい (よっぱらい) : sự say
-
酔っぱらう (よっぱらう) : bị say
-
清書する (せいしょする) : bản chính thức
-
声がかかる (こえがかかる) : tiếng được cất lên
-
声をかける (こえをかける) : lên tiếng
-
席を立つ (せきをたつ) : ngồi dậy
-
切符を払い戻す (きっぷをはらいもどす) : hoàn lại tiền vé
-
素直な (すなおな) : chân thành
Những từ vựng N3 khó hay nhầm p.30
-
送金する (そうきんする) : chuyển tiền
-
送信が完了する (そうしんがかんりょうする) : thư đã gửi
-
送別会 (そうべつかい) : tiệc chia tay
-
息が苦しい (いきがくるしい) : khó thở
-
足がしびれる (あしがしびれる) : tê chân
-
足し算 (たしざん) : phép cộng
-
足す (たす) : cộng vào
-
損をする (そんをする) : bị lỗ vốn
-
待ち合わせ (まちあわせ) : hẹn gặp nhau
-
大学のNを受験する (だいがくのNをじゅけんする) : thi vào khoa N của đại học
Phần tiếp theo, mời các bạn xem tại trang 2
We on social : Facebook - Youtube - Pinterest