Học chữ Kanji bằng hình ảnh 遊, 泳, 疲
Học chữ Kanji bằng hình ảnh 遊, 泳, 疲. Mời các bạn tiếp tục Học chữ Kanji bằng hình ảnh 遊, 泳, 疲
1. 遊 : Du
Cách đọc theo âm Onyomi : ユウ, ユ
Cách đọc theo âm Kunyomi : あそ_ぶ
Cách Nhớ:
Trẻ em (子) cầm cờ đi chơi
Các từ thường gặp:
遊ぶ あすぶ chơi
遊び あそび cuộc chơi
遊園地 ゆうえんち công viên giải trí
周遊 しゅうゆう du lịch, đi đây đi đó
2. 泳 : Vịnh
Cách đọc theo âm Onyomi : エイ
Cách đọc theo âm Kunyomi : およ_ぐ
Cách Nhớ:
Tôi bơi trong nước
Các từ thường gặp:
泳ぐ およぐ bơi
水泳 すいえい bơi
平泳ぎ ひらおよぎ bơi ếch
背泳ぎ せおよぎ bơi ngửa
競泳 きょうえい thi bơi
3. 疲 : Bì
Cách đọc theo âm Onyomi : ヒ
Cách đọc theo âm Kunyomi : つか_れる
Cách Nhớ:
Anh ấy bị đau nên phải tới bệnh viện
Các từ thường gặp:
疲れる つかれる mệt mỏi
疲れ つかれ sự mệt mỏi
疲労 ひろう mệt mỏi do làm việc, lao khổ
Về cách viết, các bạn nên áp dụng quy tắc, cách viết chữ Kanji, chỉ cần áp dụng vài lần sẽ viết được mọi chữ, không nên chữ nào cũng phải nhìn cách viết mới viết được 😀
Xem thêm :
Học chữ Kanji bằng hình ảnh 成, 絶, 対
Học chữ Kanji bằng hình ảnh 暖, 涼, 静
Học chữ Kanji bằng hình ảnh 危, 険, 拾
Tự học online hi vọng việc Học chữ Kanji bằng hình ảnh 遊, 泳, 疲 này sẽ giúp các bạn học chữ Kanji hiệu quả hơn. Mời các bạn cùng học các chữ Kanji khác trong chuyên mục Học chữ Kanji bằng hình ảnh.